Có 2 kết quả:

脫骨換胎 tuō gǔ huàn tāi ㄊㄨㄛ ㄍㄨˇ ㄏㄨㄢˋ ㄊㄞ脱骨换胎 tuō gǔ huàn tāi ㄊㄨㄛ ㄍㄨˇ ㄏㄨㄢˋ ㄊㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shed one's mortal body and exchange one's bones (idiom); born again Daoist
(2) to turn over a new leaf
(3) fig. to change wholly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shed one's mortal body and exchange one's bones (idiom); born again Daoist
(2) to turn over a new leaf
(3) fig. to change wholly

Bình luận 0